Có 2 kết quả:
党内 dǎng nèi ㄉㄤˇ ㄋㄟˋ • 黨內 dǎng nèi ㄉㄤˇ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
within the party (esp. Chinese communist party)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
within the party (esp. Chinese communist party)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh